nhắm mắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhắm mắt+
- Close one's eyes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắm mắt"
- Những từ có chứa "nhắm mắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 440